Cù Huy Hà Vũ: Quốc Gia - Dân Tộc và Trường Hợp của Việt Nam

07 Tháng Tư 202510:08 SA(Xem: 951)

VĂN HÓA ONLINE - DIỄN ĐÀN ĐA NGUYÊN 3 - THỨ HAI 07 APRIL 2025


Quốc Gia - Dân Tộc và Trường Hợp của Việt Nam


(NATION – STATE AND THE CASE OF VIETNAM)

image045

Tiến sĩ Cù Huy Hà Vũ


ĐẶT VẤN ĐỀ


Quốc gia và dân tộc luôn là những khái niệm gắn liền với bản sắc và sự phát triển của mỗi quốc gia. Trong suốt lịch sử nhân loại, những định nghĩa về quốc gia đã không ngừng thay đổi - từ những thực thể cổ đại gắn liền với thần quyền và quyền lực chính trị, đến khái niệm quốc gia hiện đại hình thành trong bối cảnh các hiệp ước quốc tế và sự phát triển của chủ quyền lãnh thổ. Cùng với sự ra đời của các quốc gia - dân tộc hiện đại, khái niệm "quốc gia - dân tộc" đã trở thành yếu tố quan trọng trong việc xác định bản sắc và nền tảng của mỗi dân tộc.


Trong trường hợp của Việt Nam, quá trình hình thành và bảo vệ quốc gia không chỉ diễn ra qua các giai đoạn lịch sử đầy gian khó mà còn gắn liền với những khái niệm về văn hóa, ngôn ngữ và tinh thần độc lập của dân tộc. Từ những nền văn hóa bản địa cổ xưa như Phùng Nguyên, Đông Sơn, đến các cuộc khởi nghĩa vĩ đại giành lại chủ quyền như Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, và các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm liên tục, Việt Nam đã xây dựng và duy trì một quốc gia với bản sắc dân tộc vững chắc.


Mối quan hệ giữa quốc gia và dân tộc ở Việt Nam còn liên quan đến các chính sách đối nội và đối ngoại, cùng với tinh thần tự cường dân tộc. Những yếu tố này đã giúp Việt Nam không chỉ vượt qua những thử thách mà còn khẳng định được vị thế của mình trong khu vực và trên trường quốc tế.


Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Việt Nam đang phải đối mặt với cả cơ hội lẫn  thách thức. Việc hội nhập vào nền kinh tế và văn hóa toàn cầu mang lại cơ hội phát triển, thúc đẩy sự giao thoa văn hóa, tăng trưởng kinh tế và mở rộng ảnh hưởng quốc tế. Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng đặt ra nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa, suy giảm chủ quyền chính trị, và phân hóa xã hội. Những vấn đề này đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược linh hoạt, cân bằng giữa phát triển kinh tế và giữ vững bản sắc và độc lập dân tộc.


Bài viết này sẽ phân tích mối quan hệ giữa quốc gia và dân tộc ở Việt Nam cũng như giữa Việt Nam và thế giới qua bốn phần chính:


  1. Những khái niệm cơ bản về quốc gia và dân tộc: Làm rõ các định nghĩa và đặc trưng của quốc gia và dân tộc, cũng như vai trò của chúng trong việc định hình bản sắc và vị thế của Việt Nam trong hệ thống quốc tế.
  2. Sự hình thành và phát triển của quốc gia - dân tộc Việt Nam: Khái quát lịch sử dựng nước và giữ nước, với những đặc điểm văn hóa, xã hội, và chính trị độc đáo.
  3. Tác động của toàn cầu hóa đối với các quốc gia - dân tộc: Phân tích các cơ hội và thách thức mà toàn cầu hóa mang lại, đặc biệt là những ảnh hưởng đến chủ quyền, văn hóa, kinh tế và bản sắc dân tộc.
  4. Cách Việt Nam ứng phó với toàn cầu hóa: Đề cập các chiến lược và chính sách nhằm bảo vệ bản sắc dân tộc, củng cố chủ quyền, và thúc đẩy phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa đầy biến động của thế kỷ 21.

Với phương pháp tiếp cận toàn diện, bài viết hướng đến rút ra những bài học quan trọng cho Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế.


CHƯƠNG I - NHỮNG KHÁI NIỆM


  1. Quốc gia là gì?

Khái niệm "quốc gia" đã có quá trình phát triển lâu dài và thay đổi từ thời cổ đại đến hiện đại, mang những sắc thái khác nhau theo từng giai đoạn lịch sử. Trong thời kỳ cổ đại, ở Ai Cập, Lưỡng Hà, và Hy Lạp, quốc gia thường gắn liền với thần quyền và lãnh thổ, khi các nhà lãnh đạo chính trị đồng thời giữ vai trò lãnh tụ tôn giáo. Những thực thể quốc gia này được tổ chức dưới dạng các thành bang, vương quốc với quyền lực tập trung vào một người đứng đầu hoặc một triều đại.


Tuy nhiên, khái niệm “quốc gia” hiện đại - một thực thể có chủ quyền, dân cư ổn định, và lãnh thổ xác định - dần được định hình từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18 tại châu Âu. Bước ngoặt quan trọng đến từ Hiệp ước Westphalia năm 1648, khi các nước trên lục địa này công nhận lẫn nhau về nguyên tắc chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Đây là nền tảng hình thành hệ thống quốc gia hiện đại, nơi mà mỗi quốc gia là một thực thể độc lập với quyền kiểm soát lãnh thổ và bảo vệ công dân của mình khỏi can thiệp từ bên ngoài.


Từ “quốc gia” có thể dịch sang tiếng Anh là "state" hoặc "nation" tùy ngữ cảnh. “State” nhấn mạnh khía cạnh chính trị - pháp lý, bao gồm quyền kiểm soát lãnh thổ, thực thi luật pháp, và tổ chức các thể chế quyền lực. Điều này gắn liền với các cấu trúc hành chính và tổ chức bộ máy nhà nước, như hệ thống pháp luật, cơ quan hành pháp, tư pháp và lập pháp. Trong khi đó, "nation" tập trung vào khía cạnh văn hóa, lịch sử và ý thức cộng đồng, đặc trưng bởi các giá trị chung về ngôn ngữ, phong tục, và truyền thống.


Liên Hợp Quốc là minh chứng rõ ràng về sự tồn tại song song của hai khái niệm này. Tên gọi "United Nations" không chỉ nhằm phân biệt với "United States" (Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ) mà còn thể hiện mục tiêu bảo vệ quyền tự quyết của các dân tộc và quốc gia. Điều 1, Khoản 2 của Hiến chương Liên Hợp Quốc xác lập mục tiêu này khi nhấn mạnh quyền tự quyết của các dân tộc, nhằm cổ vũ sự phát triển của các cộng đồng dân tộc và thúc đẩy hòa bình, ổn định toàn cầu.


Ví dụ điển hình là trường hợp của Palestine, thực thể này chưa có đủ chủ quyền, chưa có quyền kiểm soát hoàn toàn lãnh thổ để trở thành một quốc gia hoàn chỉnh. Vào năm 2012, Palestine đã được Liên Hợp Quốc công nhận là một nhà nước quan sát viên không phải thành viên của tổ chức quốc tế này - một động thái ủng hộ quyền tự quyết của một cộng đồng dân tộc, ngay cả khi cộng đồng này chưa có một quốc gia có chủ quyền đầy đủ.


  1. “Quốc gia - dân tộc” và “Quốc gia phi dân tộc”

Khái niệm “quốc gia - dân tộc” (nation-state) nổi lên mạnh mẽ từ thế kỷ 18 và 19, đặc biệt sau các cuộc Cách mạng Pháp và Mỹ, và gắn liền với phong trào dân tộc chủ nghĩa (nationalism) và tư tưởng về quyền tự quyết của mỗi dân tộc. Các triết gia như Jean-Jacques Rousseau và John Stuart Mill đã định hình lý tưởng về một quốc gia trong đó, bản sắc dân tộc và chủ quyền chính trị hòa quyện với nhau, tạo nên một cộng đồng chung dựa trên ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử.


Lý tưởng này trở thành động lực chính trị để hình thành các quốc gia với sự đồng nhất về dân tộc, văn hóa hoặc ngôn ngữ, khác biệt với các đế quốc đa sắc tộc trong quá khứ, như Đế chế Ottoman hay Đế quốc Áo - Hung. Trong các quốc gia này, khái niệm quốc gia đi liền với ý thức dân tộc và truyền thống văn hóa, tạo nên sự gắn kết chặt chẽ giữa bản sắc dân tộc và chủ quyền quốc gia. Hai ví dụ điển hình là Đức và Ý. Trước khi thống nhất vào thế kỷ 19, ở Đức tồn tại các công quốc riêng lẻ, mặc dù đa số cư dân có chung lịch sử, văn hóa, dân tộc và ngôn ngữ. Chính ý thức dân tộc chung và mong muốn bảo vệ bản sắc văn hóa Đức trước các đe dọa từ bên ngoài đã đưa các thực thể chính trị này vào tiến trình hợp nhất để hình thành nên một quốc gia - dân tộc như chúng ta thấy ngày nay. Tương tự, sự ra đời của Italia cũng dựa trên tinh thần dân tộc chủ nghĩa, khi các tiểu quốc nhỏ lẻ như Naples, Sicily, và Venice liên kết với nhau để xây dựng một quốc gia thống nhất.


Tóm lại, khái niệm "quốc gia - dân tộc" thường chỉ một quốc gia trong đó, đa số dân cư chia sẻ bản sắc văn hóa, dân tộc và ngôn ngữ, hoặc ít nhất, chia sẻ một số giá trị văn hóa, tôn giáo, hay truyền thống. Sự tồn tại của quốc gia - dân tộc giúp củng cố ý thức đoàn kết cộng đồng, tạo điều kiện cho việc thực hiện các chính sách xã hội và phát triển kinh tế hài hòa hơn, đồng thời hạn chế những mâu thuẫn dân tộc nội tại. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, mô hình này đôi khi dẫn đến các vấn đề về xung đột dân tộc và phân biệt chủng tộc.


Đối lập với khái niệm “quốc gia - dân tộc” là “quốc gia phi dân tộc” với các đặc điểm bao gồm:


-          Đa dạng văn hóa và dân tộc. Quốc gia phi dân tộc thường có nhiều nhóm dân tộc (sắc tộc) và văn hóa khác nhau, không có nhóm nào chiếm ưu thế về văn hóa hoặc quyền lực chính trị. Nói cách khác, quốc gia phi dân tộc là nơi mà bản sắc quốc gia không tập trung vào một nhóm dân tộc riêng biệt, mà hình thành thông qua các giá trị chung.


-          Quyền công dân bình đẳng: Trong quốc gia phi dân tộc, quyền công dân là yếu tố chính tạo nên sự đoàn kết xã hội. Mỗi công dân, bất kể nguồn gốc dân tộc, đều có các quyền và nghĩa vụ pháp lý như nhau. Tư tưởng này giúp thúc đẩy sự công bằng xã hội và ngăn chặn xung đột giữa các nhóm dân tộc.


-          Bản sắc quốc gia dựa trên giá trị chung. Khác với quốc gia - dân tộc, bản sắc quốc gia trong các quốc gia phi dân tộc hình thành dựa trên các giá trị chung thay vì một truyền thống văn hóa hoặc ngôn ngữ duy nhất gắn liền với một dân tộc nhất định.


Hoa Kỳ là ví dụ tiêu biểu của một quốc gia phi dân tộc. Được biết đến là “quốc gia của người nhập cư”, Hoa Kỳ xây dựng bản sắc quốc gia dựa trên các giá trị tự do và dân chủ và quyền công dân, nơi mà các nhóm sắc tộc khác nhau đều là một phần của cộng đồng quốc gia. Tương tự, Canada có chính sách đa văn hóa chính thức, nhấn mạnh vào sự bảo vệ quyền công dân và sự tôn trọng các nhóm dân tộc khác nhau. Thụy Sĩ với bốn ngôn ngữ chính thức và nhiều nhóm dân tộc, cũng là một ví dụ về quốc gia phi dân tộc, nơi sự đoàn kết quốc gia dựa trên hệ thống chính trị liên bang và các nguyên tắc dân chủ.


Tóm lại, trong quốc gia phi dân tộc, sự đoàn kết quốc gia không phụ thuộc vào một dân tộc nhất định mà được xây dựng trên nguyên tắc quyền công dân và các giá trị chung, như tự do, dân chủ, nhân quyền và pháp luật.


Trong tiếng Anh, “quốc gia phi dân tộc” được dịch chính xác là “non-ethnic state” chứ không phải là “non-nation state”. Như đã đề cập, “nation” và “state” đều có thể được sử dụng để dịch “quốc gia”. Tuy nhiên, “nation” nhấn mạnh về khía cạnh văn hóa và bản sắc dân tộc, còn “state” nhấn mạnh các yếu tố chính trị và pháp lý. Sử dụng “non-nation state” có thể gây hiểu lầm rằng đây là một thực thể không có tính quốc gia, trong khi “non-ethnic state” chỉ đơn giản là một quốc gia không có tính đồng nhất về dân tộc.


3.      “Quốc gia – dân tộc”: Khái niệm Nhị Nguyên


Khái niệm “quốc gia - dân tộc” mang tính nhị nguyên, bởi nó có thể được nhìn nhận đồng thời như thực thể chính trị - pháp lý và thực thể văn hóa - xã hội.


Nhìn từ khía cạnh chính trị - pháp lý, một quốc gia cần có chủ quyền lãnh thổ, một hệ thống pháp lý và các thiết chế quyền lực để quản lý xã hội và duy trì ổn định quốc gia. Còn từ khía cạnh văn hóa – xã hội, quốc gia - dân tộc là nơi dung dưỡng bản sắc chung về ngôn ngữ, văn hóa, truyền thống và giá trị, tạo nên ý thức cộng đồng và lòng tự hào dân tộc.


Điều này không chỉ ám chỉ sự tồn tại song song của hai thực thể mà còn phản ánh mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa chúng. Bản sắc dân tộc là động lực để xây dựng quốc gia, trong khi quốc gia duy trì, bảo vệ và phát triển bản sắc dân tộc. Nói cách khác, "quốc gia - dân tộc" là nền tảng cho lòng tự hào dân tộc và sự thống nhất chính trị. Tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử và xã hội, khái niệm này có hai cách tiếp cận chính: dân tộc tạo ra quốc gia và quốc gia tạo ra dân tộc.


Theo quan điểm “dân tộc tạo ra quốc gia”, một cộng đồng dân tộc với bản sắc văn hóa chung có thể phát triển thành quốc gia khi đạt đến trình độ tổ chức xã hội cao. Lý thuyết này nhấn mạnh rằng sự thống nhất về ngôn ngữ, văn hóa và truyền thống đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành quốc gia hay quốc gia là sản phẩm của bản sắc dân tộc. Trong trường hợp này, bản sắc dân tộc và ý thức đoàn kết cộng đồng trở thành nền tảng quan trọng cho sự tồn tại và thịnh vượng của quốc gia. Các phong trào dân tộc chủ nghĩa ở châu Âu vào thế kỷ 19, như ở Đức và Ý, là minh chứng rõ ràng cho cách tiếp cận này.


Trong cách tiếp cận “quốc gia tạo ra dân tộc”, quốc gia đóng vai trò kiến tạo, định hình và củng cố bản sắc dân tộc hay ý thức dân tộc thông qua các thiết chế chính trị - pháp lý và các chính sách phát triển cộng đồng, trong bối cảnh không có sự đồng nhất về sắc tộc, ngôn ngữ hoặc văn hóa. Nói cách khác, bản sắc dân tộc không dựa trên một dân tộc hoặc văn hóa đơn lẻ mà là sản phẩm của quá trình hội nhập và phát triển trong môi trường đa văn hóa. Sau đây là một số ví dụ về khả năng duy trì sự đoàn kết quốc gia trong bối cảnh đa sắc tộc nhờ các thiết chế chính trị phù hợp.


Canada, với chính sách song ngữ Anh – Pháp và sự công nhận đa văn hóa, đã giúp dung hòa sự khác biệt, tạo môi trường để các cộng đồng dân tộc khác nhau cùng tồn tại và đóng góp vào sự phát triển chung. Luật pháp Canada không chỉ bảo vệ quyền của các cộng đồng bản địa mà còn khuyến khích sự hòa nhập của các nhóm nhập cư, biến đất nước này thành một hình mẫu của sự đa dạng trong thống nhất.


Thụy Sĩ có bốn ngôn ngữ chính thức (Đức, Pháp, Ý, Romansh) và một hệ thống chính trị liên bang cho phép các vùng có tự trị cao. Điều này giúp duy trì sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ trong khi vẫn đảm bảo đoàn kết quốc gia thông qua sự chia sẻ các giá trị chung về dân chủ, trung lập và trách nhiệm xã hội.


Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ khác cho sự hội nhập đa quốc gia. Dù mỗi quốc gia thành viên vẫn duy trì chủ quyền riêng gắn với quyền tự quyết, họ đã tự nguyện chia sẻ quyền lực và tăng cường phụ thuộc lẫn nhau để tạo dựng một cộng đồng dựa trên các giá trị chung về nhân quyền, pháp quyền, và tự do kinh tế. Đó là một mô hình hợp tác mới, nơi khái niệm “quốc gia - dân tộc” không còn bị bó hẹp trong biên giới địa lý mà mở rộng sang “chủ quyền hợp tác”.


CHƯƠNG II - VIỆT NAM: QUỐC GIA – DÂN TỘC TRONG DÒNG CHẢY LỊCH SỬ

  1. Một bề dày hàng ngàn năm lịch sử

Các nền văn hóa bản địa từ cuối thiên niên kỷ III TCN, mà các di chỉ khảo cổ đã cho thấy, như Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun và Đông Sơn, là những minh chứng về sự tồn tại của một dân tộc Việt với bản sắc riêng. Các hiện vật như trống đồng Đông Sơn, công cụ lao động và nghệ thuật điêu khắc không chỉ thể hiện trình độ kỹ thuật mà còn phản ánh hệ giá trị văn hóa phong phú và ý thức cộng đồng mạnh mẽ. Điều này phản ánh một nền văn hóa độc lập và phát triển, đủ sức chống lại sự đồng hóa từ các nền văn minh lớn hơn.


image049Trống đồng Đông Sơn


Bề dày lịch sử của dân tộc Việt còn được chứng minh qua các tài liệu lịch sử của Trung Quốc. Thượng Thư Đại Truyện (尚書大傳), một bộ chính sử của nước này từ thời nhà Hán (206 TCN - 220 SCN), ghi lại rằng vào năm Tân Mão đời Chu Thành Vương (1110 TCN), tộc Việt Thường (Việt Thường Thị) từ phía nam Giao Chỉ đã đến kinh đô nhà Chu giao hảo và tặng chim trĩ trắng. Đây được coi là lần đầu tiên người Việt xuất hiện trong trong các ghi chép của nền văn minh Trung Hoa. Một bộ chính sử khác, Hậu Hán thư (後漢書) của Phạm Diệp, cũng nhắc đến sự kiện này, cho thấy người Việt là một dân tộc có tổ chức, đủ năng lực tự chủ và tự tin giao hảo với các nước láng giềng từ thời kỳ rất sớm.


Sự tồn tại của tộc Việt Thường đã đặt nền tảng cho sự hình thành các nhà nước sơ khai như Văn Lang và Âu Lạc, với các truyền thuyết về các vua Hùng và An Dương Vương. Những vương quốc này không chỉ đóng vai trò là các cấu trúc chính trị sơ khai mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và bản sắc dân tộc. Văn Lang dưới sự trị vì của các vua Hùng, được xem là quốc gia đầu tiên của người Việt, đã tạo lập một hệ thống chính trị và tổ chức xã hội, đặt nền móng cho ý thức quốc gia và sự gắn kết dân tộc của người Việt.


Thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc cũng chứng kiến quá trình xây dựng và củng cố bản sắc dân tộc qua các hoạt động kinh tế, văn hóa, và xã hội. Huyền thoại về Thánh Gióng, người anh hùng chống giặc ngoại xâm khi mới ba tuổi, cũng là một câu chuyện biểu tượng cho tinh thần tự chủ và ý thức bảo vệ lãnh thổ quốc gia của người Việt. Những truyền thuyết và huyền thoại này không chỉ là biểu hiện của niềm tự hào dân tộc mà còn góp phần định hình bản sắc dân tộc Việt qua các thế hệ.


2.      Khả năng bảo vệ bản sắc trước xâm lược và đồng hóa


Vào năm 179 TCN, Triệu Đà, một viên quan nhà Tần xưng là vua nước Nam Việt (vùng Quảng Đông, Trung Quốc ngày nay), đã đánh bại An Dương Vương và sáp nhập Âu Lạc vào Nam Việt. Trong gần một nghìn năm kể từ đó, nhà Hán, nhà Đường và các triều đại phong kiến Trung Hoa tiếp theo không ngừng tìm cách đồng hóa người Việt thông qua áp đặt văn hóa, chữ viết và chính sách cai trị. Các hình thức giáo dục, phong tục và văn hóa Trung Hoa được phổ biến, trong khi văn hóa bản địa bị xem nhẹ hoặc cấm đoán.


Đối mặt với chính sách đồng hóa nói trên, người Việt đã kiên cường bảo vệ bản sắc dân tộc, giữ được ngôn ngữ và văn hóa riêng. Các truyền thuyết dân gian, lễ hội làng, xã, và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển, giúp duy trì lòng tự tôn dân tộc và ý thức về nguồn gốc. Các cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng (năm 40), Bà Triệu (năm 248) và Lý Bí (năm 541), mặc dù cuối cùng thất bại, đều minh chứng cho lòng yêu nước và ý chí giành lại quyền tự chủ. Với chiến thắng của Ngô Quyền trên sông Bạch Đằng năm 938, Việt Nam chính thức thoát khỏi Bắc thuộc và thiết lập một nhà nước độc lập. Sau khi lên ngôi vua vào năm sau, 939, Ngô Quyền đã đặt kinh đô tại Cổ Loa – kinh đô của nước Âu Lạc xưa, thay vì Đại La, vốn là trung tâm đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, như một sự khẳng định ý chí độc lập.


image051Hai Bà Trưng. Tranh dân gain Đông Hồ


Năm 944, sau khi Ngô Quyền qua đời, anh vợ của ông là Dương Tam Kha tiếm ngôi, xưng là Dương Bình Vương. Đến năm 950, Ngô Xương Văn, con trai thứ hai của Ngô Quyền, đã lật đổ Dương Tam Kha và lên ngôi, xưng là Nam Tấn Vương, khôi phục dòng dõi nhà Ngô. Tuy nhiên, sau khi vị vua này chết vào năm 966, chính trị trong nước rơi vào hỗn loạn. Các hào trưởng đua nhau nổi dậy tạo thế lực riêng, hình thành 12 sứ quân, dẫn đến đất nước bị chia cắt thành các vùng riêng biệt. Chỉ hai năm sau, vào năm 968, Đinh Bộ Lĩnh dẹp tan 11 sứ quân khác, thống nhất lãnh thổ và chấm dứt tình trạng phân tán quyền lực. Sự kiện này phản ánh ý thức sâu sắc của người Việt rằng nội chiến, nếu như không thể tránh được vì tranh giành quyền lực, tình huống bạo lực này không được dẫn tới tình trạng cát cứ kéo dài, bởi điều đó sẽ làm suy yếu quốc gia, tạo cơ hội cho ngoại bang, đặc biệt là phong kiến Trung Hoa, xâm lược.


Để khẳng định uy quyền của mình và vị thế độc lập, chủ quyền của dân tộc, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế cùng năm, xưng là Đại Thắng Minh Hoàng Đế, đồng thời đặt quốc hiệu là Việt Cồ, nghĩa là "Nước Việt Lớn" (1). Việc ông đăng cơ không chỉ đánh dấu một giai đoạn lịch sử mới mà còn đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của nhà nước phong kiến tập quyền, củng cố sức mạnh và sự ổn định của quốc gia.


Đến thế kỷ 13, quân Mông – Nguyên đã ba lần (1258, 1284, 1287) xâm lược Đại Việt dưới triều Trần, với số quân hùng hậu lên đến 30–50 vạn mỗi lần. Tuy nhiên, dân tộc Việt Nam, với tinh thần “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”, được thể hiện rõ qua lời thề “Sát Thát” (giết giặc Nguyên) khắc trên cánh tay của các chiến binh và dưới sự chỉ huy kiệt xuất của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn (1228–1300), đã buộc đạo quân mạnh nhất thế giới này phải “ôm đầu máu” tháo chạy cả ba lần.


Khi nhà Tống xâm lược Đại Việt năm 1077, Thái úy Lý Thường Kiệt (1019–1105) đã sáng tác bài thơ "Nam quốc sơn hà" bằng chữ Hán ngay trên phòng tuyến sông Như Nguyệt:


南國山河 


南國山河南帝居,

截然定分在天書。

如何逆虜來侵犯,

汝等行看取敗虛。


NAM QUỐC SƠN HÀ


Sông núi nước Nam, vua Nam ở,

Rành rành định phận tại sách trời.

Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?

Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời.


(Bản dịch của Hoàng Xuân Hãn)


Không nghi ngờ gì nữa, đây là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam, khẳng định ranh giới lãnh thổ là thiêng liêng và đất nước là bất khả xâm phạm. Cùng với sự chỉ huy tài tình của Lý Thường Kiệt, bài thơ với lời lẽ hào sảng và đầy khí phách này đã góp phần quyết định trong việc đánh bại quân xâm lược Tống khi khơi dậy mạnh mẽ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt. Bản tuyên ngôn độc lập bằng thơ này đã trở thành nguồn cảm hứng xuyên suốt các thời kỳ đấu tranh giành lại và bảo vệ nền độc lập của dân tộc Việt Nam.


Cuối năm 1788, khi 29 vạn quân xâm lược Thanh dưới sự chỉ huy của Tôn Sĩ Nghị chiếm kinh đô Thăng Long, lãnh tụ Tây Sơn Nguyễn Huệ lên ngôi Hoàng đế, lấy niên hiệu Quang Trung, và ngay sau đó đã đọc "Hịch xuất quân" để hiệu triệu toàn quân:


Đánh cho để dài tóc

Đánh cho để đen răng

Đánh cho nó chích luân bất phản

Đánh cho nó phiến giáp bất hoàn


Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ


Bài hịch vỏn vẹn 5 câu với 35 chữ, mà chữ "đánh " được lặp lại đến 5 lần, hơn thế nữa, được đặt ở đầu mỗi câu. Quyết tâm cao độ bảo vệ bản sắc dân tộc và chủ quyền quốc gia ấy của quân dân Đại Việt đã được cụ thể hóa bằng một chiến dịch quân sự thần tốc và táo bạo. Chỉ trong vài ngày dịp Tết Kỷ Dậu năm 1789, quân Tây Sơn từ nhiều hướng đồng loạt tấn công chớp nhoáng và dũng mãnh, khiến hàng chục vạn quân Thanh không kịp trở tay, buộc phải tháo chạy về nước trong hỗn loạn.


Không chỉ bảo vệ quốc gia bằng sức mạnh quân sự, Quang Trung còn đặc biệt chú trọng đến việc củng cố tinh thần độc lập và tự chủ của dân tộc thông qua giáo dục và văn hóa. Ngay sau khi đại phá quân Thanh, vị hoàng đế đã ban hành Chiếu lập học, khẳng định: “Xây dựng đất nước lấy việc học làm đầu, tìm lẽ trị bình, tuyển nhân tài làm gấp.” Chính sách này thể hiện một tầm nhìn xa, trông rộng khi coi giáo dục như nền tảng cho sự phồn vinh và phát triển bền vững của đất nước.


Bên cạnh đó, Quang Trung còn khởi xướng việc dùng chữ Nôm (tức Nam), mà ông gọi là “quốc âm” (chữ viết ghi lại tiếng nói của người nước Nam), làm chữ viết chính thức thay thế chữ Hán. Đây là một bước tiến lớn trong việc khẳng định độc lập văn hóa, tạo nền móng cho sự phát triển của một nền giáo dục và văn chương đậm bản sắc dân tộc. Người được Hoàng đế Quang Trung tin tưởng giao phó thực hiện chiến lược độc lập văn hóa này là Nguyễn Thiếp, một bậc hiền triết, người được dân gian và chính nhà vua tôn xưng là “Phu Tử” (Thầy) (2).


Từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, hàng loạt phong trào yêu nước như Cần Vương, Đông Du, Đông Kinh Nghĩa Thục, Duy Tân, khởi nghĩa Yên Bái của Việt Nam Quốc Dân Đảng, và Xô Viết Nghệ - Tĩnh của Đảng Cộng sản Việt Nam đã liên tiếp bùng nổ nhằm chống lại ách áp bức, bóc lột và chính sách đồng hóa văn hóa của thực dân Pháp. Dù thất bại, các phong trào này đã hun đúc mạnh mẽ ý thức dân tộc và tinh thần đấu tranh, đặt nền móng cho thắng lợi cuối cùng trong cuộc chiến giành lại độc lập dân tộc.


Đến năm 1941, Đảng Cộng sản Việt Nam và Hồ Chí Minh ra đời Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội (gọi tắt là Việt Minh). Tổ chức này tập hợp mọi khuynh hướng dân tộc và yêu nước vào một mặt trận chung, nhằm đấu tranh chống phát xít Nhật và thực dân Pháp.


image053Chính phủ lâm thời VNDCCH  2/9/1945. ông Hồ Chí Minh, chủ tịch (đứng giữa hàng thứ nhất),

Bộ trưởng không bộ Cù Huy Cận (thân phụ của tác giả), hàng trên cùng, thứ nhất từ phải sang.


Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 không chỉ đánh bại quân đội Pháp mà còn đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân trên phạm vi toàn cầu, củng cố niềm tin vào khả năng tự quyết của dân tộc Việt Nam và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.


CHƯƠNG III - QUỐC GIA – DÂN TỘC TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU HÓA


Toàn cầu hóa là quá trình kết nối và tích hợp các quốc gia, nền kinh tế, xã hội, văn hóa và chính trị vào một hệ thống toàn cầu, nhờ vào sự phát triển của công nghệ, giao thương, và các mối quan hệ quốc tế. Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, internet, và sự mở rộng mạnh mẽ của các thị trường tự do từ cuối thế kỷ 20 đến nay, toàn cầu hóa kinh tế, văn hóa và xã hội đã trở nên rất mạnh mẽ. Ở thời điểm hiện tại, sự chuyển động tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động đã gia tăng mạnh mẽ. Một cách tự nhiên, toàn cầu hóa mang lại những cơ hội và thách thức cho các quốc gia nói chung, các quốc gia – dân tộc bao gồm Việt Nam nói riêng.


1.      Những cơ hội


Toàn cầu hóa mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia, đặc biệt trong việc mở rộng nền kinh tế và tăng cường sự giao lưu văn hóa. Trước hết, toàn cầu hóa tạo điều kiện để các quốc gia tiếp cận các thị trường toàn cầu, thúc đẩy thương mại, xuất khẩu và đầu tư, qua đó gia tăng GDP và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn như công nghệ cao và sản phẩm văn hóa đặc trưng. Các quốc gia như Nam Hàn và Nhật Bản đã thành công trong việc kết hợp giữa công nghiệp và sản phẩm văn hóa, không chỉ phát triển ngành công nghiệp điện tử, ô tô và robot mà còn quảng bá các sản phẩm văn hóa như phim ảnh, âm nhạc, và truyện tranh, từ đó nâng cao sức mạnh mềm trên toàn cầu.


Toàn cầu hóa cũng thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, tạo cơ hội để quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống. Các quốc gia có thể duy trì và phát huy bản sắc văn hóa đặc trưng thông qua các sự kiện văn hóa quốc tế, như lễ hội, triển lãm nghệ thuật và chương trình du lịch văn hóa. Ví dụ, Việt Nam đã giới thiệu ẩm thực như phở, bún chả, và các lễ hội như Tết Nguyên Đán ra thế giới, tương tự như Thái Lan với lễ hội Songkran và món Pad Thai.


Công nghệ thông tin và truyền thông cũng mang đến cơ hội lớn trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa. Các nền tảng mạng xã hội, ứng dụng di động và các công cụ truyền thông số giúp đưa giá trị văn hóa đến gần hơn với cộng đồng quốc tế. Các quốc gia như Ấn Độ và Mexico đã áp dụng công nghệ để phát triển các ngành công nghiệp văn hóa và nghệ thuật, đồng thời bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống qua bảo tàng ảo, trang web di sản văn hóa và nền tảng chia sẻ video nghệ thuật dân gian.


Toàn cầu hóa cũng mở ra cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài, giúp các quốc gia phát triển bền vững trong các lĩnh vực du lịch, sản xuất, công nghệ và nông nghiệp.


Cuối cùng, toàn cầu hóa mang lại cơ hội xây dựng thương hiệu quốc gia, giúp các quốc gia gia tăng nhận diện quốc tế và khẳng định vị thế của mình. Các chiến lược marketing quốc gia có thể quảng bá các sản phẩm đặc trưng như âm nhạc, nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ và ẩm thực. Nam Hàn là một ví dụ điển hình, thành công trong việc phát triển thương hiệu quốc gia qua "Nam Hàn làn sóng" (Hallyu), quảng bá K-pop, phim truyền hình và ẩm thực ra toàn cầu.


2.      Những thách thức


Toàn cầu hóa mang đến những thách thức đáng kể đối với các quốc gia - dân tộc, bao gồm xói mòn bản sắc văn hóa. Nguy cơ đồng hóa văn hóa, đặc biệt là từ các phương tiện truyền thông và giải trí phương Tây, có thể làm mờ đi những giá trị truyền thống và phong tục của các quốc gia. Ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa đại chúng phương Tây, qua điện ảnh, âm nhạc, và giải trí, có thể khiến thế hệ trẻ quên đi các giá trị văn hóa địa phương, dẫn đến sự mất mát của các truyền thống và ngôn ngữ vốn được gìn giữ qua nhiều thế hệ.


Ngoài ra, toàn cầu hóa cũng có thể gia tăng bất bình đẳng kinh tế, khi một số ngành như công nghệ và tài chính phát triển mạnh mẽ, trong khi các ngành công nghiệp truyền thống và các khu vực nông thôn bị bỏ lại phía sau, dẫn đến sự chênh lệch giàu nghèo và bất ổn xã hội.


Một thách thức khác là sự suy yếu chủ quyền chính trị của các quốc gia, khi các tổ chức quốc tế và đa quốc gia như IMF, Ngân hàng Thế giới và WTO yêu cầu các quốc gia phải tuân thủ các quy định toàn cầu, đôi khi mâu thuẫn với các chính sách nội địa. Điều này làm tổn hại quyền tự quyết của các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia coi trọng độc lập và chủ quyền.


Di cư quốc tế cũng tạo ra cả cơ hội và thách thức về hội nhập xã hội, với những căng thẳng văn hóa, chủng tộc và áp lực lên các hệ thống công cộng. Các quốc gia chủ nhà có thể cảm thấy áp lực từ việc mất đi bản sắc văn hóa truyền thống, trong khi người di cư có thể gặp phải sự phân biệt đối xử.


Một thách thức nghiêm trọng khác nữa là tác động môi trường từ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu tiêu thụ toàn cầu, như phá rừng, ô nhiễm và mất đa dạng sinh học, điển hình là tàn phá rừng Amazon ở Brazil.


Cuối cùng, sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu cũng tạo ra những điểm yếu nghiêm trọng, đặc biệt khi xảy ra các sự kiện bất ngờ như thiên tai, xung đột chính trị hay đại dịch. Đại dịch COVID-19 là một ví dụ rõ ràng về sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến nền kinh tế và thiếu hụt các mặt hàng thiết yếu.


Những thách thức này đòi hỏi các quốc gia phải tìm cách cân bằng giữa việc tận dụng lợi ích của toàn cầu hóa và bảo vệ các giá trị cốt lõi của bản sắc văn hóa, phát triển bền vững, đồng thời duy trì sự độc lập về chính trị và kinh tế.


CHƯƠNG IV – CHIẾN LƯỢC CỦA VIỆT NAM TRONG THẾ KỶ 21


Để tận dụng tối đa cơ hội từ toàn cầu hóa mà vẫn giữ vững bản sắc dân tộc, hay “hòa nhập mà không hòa tan,” đồng thời ứng phó hiệu quả với các thách thức, đặc biệt là từ Trung Quốc đối với an ninh lãnh thổ, Việt Nam cần triển khai các chiến lược đồng bộ và toàn diện như sau:


1.      Bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa


Trọng tâm đầu tiên là giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử, ngôn ngữ và các giá trị văn hóa dân tộc. Các chương trình giảng dạy cần được thiết kế một cách toàn diện, tích hợp sâu sắc hơn các môn học về di sản, nghệ thuật truyền thống, từ bậc phổ thông đến đại học. Điều này không chỉ giúp xây dựng nền tảng nhận thức mà còn khơi dậy lòng tự hào dân tộc trong mỗi chủ nhân tương lai của đất nước.


Bên cạnh đó, việc khuyến khích sự sáng tạo trong nghệ thuật và văn hóa hiện đại là cần thiết nhằm bảo tồn giá trị dân tộc trong khi vẫn bắt kịp xu hướng thế giới. Các sáng kiến cụ thể có thể bao gồm:


-          Tăng cường quy mô và nội dung của Ngày Di sản Văn hóa Việt Nam, Ngày Văn hóa các dân tộc Việt Nam, Ngày Thơ Việt Nam, đồng thời tổ chức các ngày lễ văn hóa mới, như: Ngày Tiếng Việt, Ngày Nghệ thuật Dân gian Việt Nam, Ngày Trang phục Truyền thống Việt Nam, Ngày Ẩm thực Việt Nam, Ngày Di sản Kiến trúc Việt Nam, Ngày Làng Nghề Truyền Thống Việt Nam…


-          Tổ chức thường xuyên hơn các liên hoan nghệ thuật dân gian như Chèo, Quan họ, Ca trù, Tuồng, Đờn ca tài tử, Hát Then, Hát Xoan, Múa rối nước…


Những hoạt động trên cũng sẽ giúp gắn kết và thu hút cộng đồng vào các nỗ lực bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc, tạo nên một phong trào mạnh mẽ và bền vững.


Ngoài ra, Việt Nam cần đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm văn hóa. Đây không chỉ là cách quảng bá vẻ đẹp văn hóa mà còn là chiến lược quan trọng để xây dựng thương hiệu quốc gia. Để thực hiện thành công chiến lược này, cần phát triển ngành công nghiệp văn hóa bằng cách hỗ trợ sáng tạo và sản xuất các sản phẩm văn hóa chất lượng cao, phù hợp với thị hiếu quốc tế. Đồng thời, thúc đẩy ngoại giao văn hóa thông qua việc đưa các tác phẩm nghệ thuật, ẩm thực, và trang phục truyền thống tham gia các sự kiện quốc tế, từ đó tăng cường sự hiện diện và ảnh hưởng của văn hóa Việt Nam trên toàn cầu. Cuối cùng, việc quảng bá văn hóa thông qua du lịch cũng rất quan trọng. Trên tinh thần đó, cần phát triển các tour du lịch văn hóa gắn liền với các làng nghề truyền thống, di tích lịch sử và lễ hội dân gian, giúp du khách quốc tế trải nghiệm sâu sắc văn hóa Việt Nam.


Cùng với việc sử dụng các nguồn lực nội bộ, Nhà nước Việt Nam cần nhận thức đầy đủ vai trò quan trọng của cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đặc biệt là cộng đồng người Việt ở Mỹ với hơn 2 triệu người, trong việc quảng bá văn hóa Việt Nam như một quyền lực mềm trên phạm vi toàn cầu.


Mặc dù đã định cư lâu dài, những người Việt ở nước ngoài vẫn duy trì mối liên hệ mật thiết với quê hương, gìn giữ và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống như ngôn ngữ, phong tục, tôn giáo, ẩm thực và nghệ thuật. Họ không chỉ là cầu nối giữa Việt Nam và thế giới mà còn đóng góp tích cực vào việc quảng bá văn hóa Việt Nam ra quốc tế. Việc duy trì các tổ chức cộng đồng, trường học dạy tiếng Việt, tổ chức các sự kiện văn hóa và lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán hay Giỗ Tổ Hùng Vương là minh chứng rõ nét cho những nỗ lực bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc của cộng đồng người Việt ở nước ngoài.


Tuy nhiên, phần lớn cộng đồng người Việt tại Hoa Kỳ đã từng phục vụ hoặc liên quan đến chính phủ Việt Nam Cộng Hòa chống cộng sản, điều này tạo ra sự khác biệt trong quan điểm và mối quan hệ với Nhà nước Việt Nam. Rất nhiều người trong số họ vẫn giữ những ký ức và trải nghiệm lịch sử về hai nền Đệ Nhất và Đệ Nhị VNCH. Do đó việc xây dựng mối quan hệ giữa Nhà nước Việt Nam và cộng đồng người Việt ở nước ngoài cần có sự thận trọng, tôn trọng sự khác biệt và hướng tới sự phát triển hài hòa giữa các bên.


Để phát huy tối đa vai trò của cộng đồng người Việt ở nước ngoài trong việc bảo vệ và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc bên ngoài biên giới, Nhà nước Việt Nam cần có các biện pháp cụ thể để tranh thủ và phối hợp với họ. Những biện pháp này có thể bao gồm:


Thứ nhất, Nhà nước cần chủ động thúc đẩy đối thoại và kết nối với cộng đồng người Việt ở nước ngoài thông qua các diễn đàn, hội nghị, và các chương trình giao lưu văn hóa. Đây là cơ hội để các bên hiểu nhau hơn, vượt qua sự khác biệt lịch sử và chính trị, đồng thời củng cố tình đoàn kết dân tộc.


Thứ hai, Nhà nước cần hỗ trợ các tổ chức cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đặc biệt là các hoạt động gìn giữ văn hóa, dạy tiếng Việt và tổ chức các sự kiện văn hóa. Việc cung cấp tài trợ hoặc hợp tác tổ chức các chương trình văn hóa, nghệ thuật sẽ giúp bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.


Thứ ba, Nhà nước có thể khuyến khích các trí thức và chuyên gia người Việt ở nước ngoài tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển đất nước, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục, khoa học và công nghệ. Việc này không chỉ đóng góp vào sự phát triển của Việt Nam mà còn giúp kết nối các thế hệ người Việt ở trong và ngoài nước.


Thứ tư, Nhà nước cần tiếp tục phát triển các chính sách hỗ trợ người Việt ở nước ngoài, đảm bảo họ có thể đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước mà không gặp phải rào cản về chính trị hay thủ tục hành chính. Điều này bao gồm việc tạo cơ hội để kiều bào tham gia vào các hoạt động đầu tư, kinh doanh, và các dự án phát triển văn hóa.


Thứ năm, Nhà nước cần thể hiện sự tôn trọng đối với quá khứ của những người đã từng phục vụ chế độ VNCH ở miền Nam Việt Nam, và tạo điều kiện để họ có thể chia sẻ những trải nghiệm, kinh nghiệm, và đóng góp cho sự phát triển chung. Điều này sẽ giúp xây dựng một mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và lòng tin.


Tóm lại, cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đặc biệt tại Mỹ, là một lực lượng quan trọng trong việc bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trên phạm vi thế giới. Nhà nước Việt Nam cần có chiến lược hợp tác chặt chẽ với cộng đồng này, tận dụng tiềm năng của họ trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, khoa học và kinh tế trên cơ sở tôn trọng sự khác biệt về chính trị và lịch sử, từ đó xây dựng một cộng đồng người Việt đoàn kết, mạnh mẽ và đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước.


2.      Đẩy mạnh phát triển kinh tế đồng đều


Toàn cầu hóa mang lại những cơ hội lớn về thương mại và đầu tư, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc đảm bảo công bằng xã hội và giảm thiểu bất bình đẳng. Để giải quyết những vấn đề này, Việt Nam cần xây dựng và triển khai chiến lược phát triển kinh tế bền vững với trọng tâm là giảm chênh lệch giữa các vùng miền và nhóm dân cư. Việc hỗ trợ khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa thông qua các chính sách ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục và viễn thông là cần thiết để thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn. Đồng thời, bảo tồn và phát triển các ngành nghề truyền thống cũng cần được chú trọng bằng cách hỗ trợ kỹ thuật, vốn và mở rộng thị trường, giúp các làng nghề vừa bảo tồn giá trị văn hóa vừa tạo thêm việc làm.


Song song với đó, Việt Nam cần đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao thông qua việc phát triển giáo dục và đào tạo trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông, khoa học kỹ thuật và đổi mới sáng tạo, đồng thời đảm bảo cơ hội học tập bình đẳng cho mọi người. Tăng cường hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp sẽ giúp nguồn nhân lực được đào tạo đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.


Bên cạnh đó, việc thúc đẩy các ngành công nghiệp xanh và năng lượng tái tạo là một hướng đi tất yếu. Các ngành sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió cần được ưu tiên phát triển, cùng với việc xây dựng nền kinh tế tuần hoàn nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Để ứng phó với biến đổi khí hậu, Việt Nam cần có các chính sách dài hạn, đặc biệt ở những khu vực dễ bị tổn thương như Đồng bằng sông Cửu Long, thông qua đầu tư vào hệ thống đê điều, cải thiện nông nghiệp bền vững và quản lý tài nguyên nước.


Cuối cùng, đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận cơ hội phát triển cũng là một mục tiêu quan trọng. Tăng cường mạng lưới an sinh xã hội, đặc biệt cho các nhóm yếu thế như người nghèo, dân tộc thiểu số và người khuyết tật, sẽ giúp đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau. Đồng thời, việc khuyến khích khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, đặc biệt ở khu vực nông thôn và trong các ngành công nghiệp sáng tạo, sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn diện và bền vững.


Kinh nghiệm từ các quốc gia có điểm tương đồng với Việt Nam về xã hội – văn hóa, kinh tế, địa chính trị, và thể chế chính trị, như Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Nam Hàn và Trung Quốc, chắc chắn sẽ là những nguồn tham khảo đặc biệt hữu ích trong việc hoạch định chiến lược đẩy mạnh phát triển kinh tế đồng đều.


3.      Tăng cường chủ quyền và tự quyết chính trị


Trong bối cảnh hội nhập quốc tế là xu thế tất yếu, Việt Nam cần đảm bảo rằng sự hội nhập không dẫn đến lệ thuộc vào bất kỳ quốc gia hay tổ chức quốc tế nào. Chính sách đối ngoại của Việt Nam phải được xây dựng dựa trên nguyên tắc linh hoạt và tính toán kỹ lưỡng để bảo vệ quyền lợi quốc gia, đồng thời tăng cường vị thế và ảnh hưởng trong các tổ chức quốc tế.


Việt Nam cần đẩy mạnh quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia, đặc biệt trong khối ASEAN và các đối tác thương mại quan trọng như Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc. Việc hợp tác này không chỉ nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì sự độc lập trong các vấn đề quốc tế. Đồng thời, các mối quan hệ này cần được cân bằng để tránh rơi vào tình trạng bị chi phối bởi bất kỳ bên nào.


Chính phủ cần chủ động trong đàm phán quốc tế, không ngừng nâng cao năng lực ngoại giao để đảm bảo Việt Nam có tiếng nói mạnh mẽ trong các vấn đề toàn cầu. Các chiến lược đối ngoại cần tập trung vào việc duy trì và tăng cường vị thế tự chủ của Việt Nam, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và quyền lợi kinh tế trên biển và đất liền.


Ngoài ra, việc tham gia sâu hơn vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, APEC, và ASEAN cần được coi là cơ hội để Việt Nam gia tăng ảnh hưởng, đồng thời bảo vệ quyền lợi quốc gia trong bối cảnh các trật tự quốc tế đang thay đổi. Việc đóng vai trò tích cực trong các sáng kiến khu vực và toàn cầu không chỉ giúp củng cố vị thế của Việt Nam mà còn là cách để đảm bảo sự tự quyết trong các vấn đề quan trọng đối với an ninh và phát triển của đất nước.


Bằng cách kết hợp linh hoạt các chính sách đối ngoại với chiến lược bảo vệ chủ quyền, Việt Nam có thể vừa hội nhập sâu rộng, vừa duy trì được sự tự quyết chính trị, tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.


4.      Hóa giải thách thức từ Trung Quốc


Trung Quốc là đối tác thương mại lớn của Việt Nam, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với an ninh lãnh thổ và chủ quyền quốc gia. Thực vậy, nước láng giềng phương Bắc này đã đánh chiếm quần đảo Hoàng Sa vào năm 1984 (* chú thích của VHO: Trung cộng chiếm Hoàng Sa ngày 19/1/1974), một phần quần đảo Trường Sa vào năm 1988 (* chú thích của VHO: Trung cộng chiếm đá Gạc Ma ngày 14/3/1988) và đang toan tính đánh chiếm nốt phần còn lại của quần đảo Trường Sa cũng như liên tục xâm phạm quyền chủ quyền của Việt Nam ở biển Đông. Để đối phó hiệu quả với các thách thức nghiêm trọng này, Việt Nam cần triển khai một chiến lược toàn diện, kết hợp giữa ngoại giao khôn khéo, củng cố quốc phòng, và tăng cường hợp tác quốc tế.


Trước hết, Việt Nam cần tiếp tục duy trì và phát triển mối quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia lớn, đặc biệt là Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, và các nước trong Liên minh châu Âu. Việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, quốc phòng và an ninh với các quốc gia này không chỉ giúp nâng cao năng lực quốc phòng mà còn tạo thế cân bằng chiến lược trước sự ảnh hưởng của Trung Quốc. Trong thời gian tới, Việt Nam cần hướng tới khả năng thiết lập liên minh quân sự với Mỹ (4) và các quốc gia khác cùng chia sẻ lợi ích trong việc ngăn chặn Trung Quốc độc chiếm Biển Đông như Australia, Indonesia, Malaysia, Philippines (5).


Đồng thời, Việt Nam phải ưu tiên hiện đại hóa quân đội và củng cố năng lực quốc phòng thông qua đầu tư vào công nghệ quân sự tiên tiến, phát triển lực lượng hải quân và không quân mạnh mẽ, cũng như xây dựng các chiến lược bảo vệ lãnh thổ hiệu quả. Bên cạnh đó, cần tăng cường các hoạt động tuần tra, giám sát tại Biển Đông và thiết lập các hệ thống phòng thủ nhằm đảm bảo an ninh chủ quyền biển đảo.


Về mặt ngoại giao, Việt Nam cần tiếp tục đấu tranh mạnh mẽ tại các diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, và các tòa án quốc tế để phản đối các hành vi xâm lấn của Trung Quốc. Các hoạt động này cần được kết hợp với việc vận động sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các quốc gia dân chủ, nhằm tạo áp lực ngoại giao đối với Trung Quốc.


image055Tiến sĩ luật Cù Huy Hà Vũ gặp Đại tướng Lê Đức Anh, nguyên Chủ tịch nước Việt Nam, ngày 23/12/2007 và trao thư đề xuất Việt Nam liên minh quân sự với Hoa Kỳ để chống Trung Quốc xâm lược.


Mặt khác, Việt Nam cần giảm thiểu sự phụ thuộc vào Trung Quốc bằng cách đa dạng hóa các thị trường xuất nhập khẩu và nguồn cung ứng, đồng thời tăng cường quan hệ kinh tế với các đối tác chiến lược toàn cầu. Điều này không chỉ góp phần bảo đảm an ninh kinh tế mà còn làm giảm áp lực từ phía Trung Quốc, đặc biệt liên quan đến chủ quyền và lãnh thổ của Việt Nam ở biển Đông.


Trong nước, việc củng cố hệ thống pháp lý và thể chế là yếu tố then chốt để duy trì sự vững vàng trước mọi tình huống. Một chính phủ minh bạch, một hệ thống luật pháp mạnh mẽ, và sự đoàn kết dân tộc sẽ tạo nền tảng vững chắc để đối phó với mọi thách thức từ bên ngoài.


Bằng cách triển khai đồng bộ các biện pháp này, Việt Nam có thể hóa giải các thách thức từ Trung Quốc, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, và đảm bảo môi trường hòa bình, ổn định cho sự phát triển bền vững của đất nước.


5.      Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường:


Việt Nam cần tập trung đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp sạch và chuyển đổi dần từ các mô hình phát triển truyền thống sang các mô hình thân thiện với môi trường, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu. Chính phủ cần ban hành và thực hiện các chính sách bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, quản lý chặt chẽ việc khai thác và sử dụng tài nguyên, đồng thời thúc đẩy các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí, đất và nước.


Một yếu tố quan trọng là việc tăng cường tham gia và thực hiện các cam kết trong các thỏa thuận quốc tế về bảo vệ môi trường, chẳng hạn như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu. Điều này không chỉ giúp bảo vệ lợi ích lâu dài của quốc gia mà còn khẳng định vai trò tích cực của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.


Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh phát triển và ứng dụng các công nghệ sạch và năng lượng tái tạo, bao gồm điện mặt trời, điện gió, và sinh khối. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh, qua đó giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường, đồng thời mở ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững.


Việc thúc đẩy các chương trình giáo dục và truyền thông cộng đồng về bảo vệ môi trường cũng là một nhiệm vụ không thể thiếu, nhằm nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về vai trò của họ trong việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.


Tóm lại, thông qua việc thực hiện các chiến lược đồng bộ từ cải cách chính sách, phát triển công nghệ xanh, đến tăng cường hợp tác quốc tế, Việt Nam không chỉ bảo vệ môi trường sống cho thế hệ hiện tại mà còn tạo nền tảng cho một tương lai phát triển bền vững và thịnh vượng.


6.      Tạo ra chuỗi cung ứng tự chủ và giảm thiểu phụ thuộc vào bên ngoài:


Việt Nam cần tập trung phát triển các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất nội địa nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp từ bên ngoài, đặc biệt trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu có nhiều biến động. Việc xây dựng chuỗi cung ứng tự chủ không chỉ đảm bảo an ninh kinh tế mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.


Để đạt được mục tiêu này, cần đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm tạo ra các công nghệ và sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Các ngành công nghiệp trọng điểm như chế biến thực phẩm, dệt may, điện tử và công nghệ cao cần được ưu tiên phát triển, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các chính sách của nhà nước.


Bên cạnh đó, việc xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm giao thông, logistics, và năng lượng, là điều kiện tiên quyết để hỗ trợ chuỗi cung ứng hiệu quả. Đồng thời, cần phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ như sản xuất linh kiện, nguyên vật liệu và phụ tùng, nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và gia tăng giá trị gia tăng nội địa.


Chính phủ cũng cần thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế, khuyến khích chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý. Ngoài ra, việc thiết lập các khu công nghiệp chuyên biệt và các trung tâm sáng tạo cũng sẽ góp phần đẩy nhanh quá trình xây dựng chuỗi cung ứng tự chủ.


Cuối cùng, để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng các nguồn lực trong nước một cách hiệu quả, kết hợp với đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Đây sẽ là nền tảng để Việt Nam không chỉ tự chủ trong sản xuất mà còn trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.


KẾT LUẬN


Quốc gia và dân tộc là hai khái niệm gắn bó mật thiết, thể hiện sự hòa quyện giữa yếu tố chính trị và văn hóa trong quá trình hình thành và phát triển của mỗi quốc gia. Việt Nam, với bề dày lịch sử hào hùng và nền văn hóa độc đáo, đã chứng minh bản lĩnh và sức mạnh qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm và nỗ lực chống lại sự đồng hóa áp đặt từ ngoại bang. Những giá trị đó không chỉ giúp Việt Nam khẳng định độc lập và chủ quyền dân tộc, mà còn tạo nền móng vững chắc cho một quốc gia - dân tộc mạnh mẽ, gắn kết sâu sắc với lịch sử, văn hóa, và ý chí tự chủ của toàn thể nhân dân.


Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Việt Nam đối diện với cả cơ hội lẫn thách thức to lớn. Toàn cầu hóa mang lại tiềm năng tăng trưởng kinh tế, giao lưu văn hóa và tiếp cận tri thức mới, nhưng cũng đặt ra nguy cơ xói mòn các giá trị truyền thống và gây áp lực lên chủ quyền quốc gia. Tình hình này đòi hỏi Việt Nam xây dựng một chiến lược linh hoạt và sáng tạo, nhằm tối đa hóa lợi ích từ hội nhập quốc tế trong khi vẫn bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, duy trì độc lập và tự chủ trên trường quốc tế.


Cụ thể, để có thể thịnh vượng, hòa bình và mạnh mẽ trong một thế giới ngày càng phức tạp và thay đổi nhanh chóng, Việt Nam cần tiếp tục thực hiện chiến lược “Dĩ bất biến ứng vạn biến” của cha ông, lấy bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc làm nhiệm vụ trung tâm. Bên cạnh đó, xây dựng một nền kinh tế mạnh mẽ, gắn kết chặt chẽ với nhu cầu phát triển xã hội và sự công bằng, sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và độc lập của quốc gia.


Ngoài ra, để ứng phó hiệu quả với các mưu toan thôn tính lãnh thổ từ phía Trung Quốc, Việt Nam cần áp dụng một chiến lược đối ngoại thực tiễn, hay “realpolitik” (6), tập trung vào củng cố quan hệ với các cường quốc có cùng lợi ích trong việc chống lại tham vọng bành trướng của Bắc Kinh, với Hoa Kỳ ở vị trí ưu tiên. Việc tăng cường hợp tác chiến lược này không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ chủ quyền lãnh thổ mà còn tạo điều kiện thuận lợi để duy trì môi trường hòa bình và ổn định, phục vụ cho sự phát triển toàn diện của quốc gia.


Thành công của Việt Nam sẽ phụ thuộc vào khả năng hài hòa giữa hội nhập sâu rộng vào xu thế toàn cầu, bao gồm cả quá trình dân chủ hóa, và bảo vệ các giá trị cốt lõi của dân tộc. Làm được như vậy, Việt Nam không chỉ có thể duy trì bản sắc riêng mà còn khẳng định vị thế của mình như một quốc gia - dân tộc tiêu biểu, đóng góp tích cực vào sự phát triển và ổn định của thế giới hiện đại.


CHÚ THÍCH


  1. Quốc hiệu thời Đinh Tiên Hoàng là “Việt Cồ”, không phải “Đại Cồ Việt”, Cù Huy Hà Vũ, Nghiên cứu lịch sử, 17/1/2024.
  1. Kiến nghị tổ chức kỷ niệm 300 năm năm sinh danh nhân Nguyễn Thiếp, Cù Huy Hà Vũ, Bauxite Việt Nam, 30/8/2023.
  2. Trăm Năm Huy Cận, Cù Huy Hà Vũ, VOA Tiếng Việt, 31/5/2019.
  3. TS Cù Huy Hà Vũ: Đồng hành quân sự với Hoa Kỳ là mệnh lệnh của thời đại, Cù Huy Hà Vũ, VOA Tiếng Việt, 26/07/2010
  4. Hoa Kỳ và Đông Nam Á 'cần lập liên minh quân sự để chống Trung Quốc', Cù Huy Hà Vũ, BBC NEWS Tiếng Viêt, 15/4/2022.
  5. Nhắc đến Henry Kissinger và nhu cầu chọn chính trị thực tiễn cho Việt Nam ngày nay, Cù Huy Hà Vũ, BBC NEWS Tiếng Viêt, 6/12/2023.

C.H.H.V


Tác giả Cù Huy Hà Vũ có học vị Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Văn chương của Đại học Paris, tốt nghiệp Trường Hành chính quốc gia Pháp. Ông là một luật gia, học giả, họa sĩ và nhà bất đồng chính kiến, cựu tù nhân chính trị Việt Nam, nguyên cán bộ Bộ Ngoại giao Việt Nam trong 30 năm. Hiện ông sống cùng phu nhân, Luật sư Nguyễn Thị Dương Hà, tại Garden Grove, California, Hoa Kỳ.


INTRODUCTION

 

The concepts of nation and state have always been closely linked to the identity and development

of every country. Throughout human history, definitions of the state have constantly

evolved—from ancient entities intertwined with divine authority and political power to the

modern concept of the state, shaped by international treaties and the development of territorial

sovereignty. With the emergence of modern states, the concept of the "nation–state" has become

a crucial factor in defining the identity and foundations of each people.

In the case of Vietnam, the formation and defense of the nation have unfolded not only through

challenging historical periods but also through the development of cultural, linguistic, and

independent national spirit. From ancient indigenous cultures such as Phùng Nguyên and Đông

Sơn to great uprisings to reclaim sovereignty led by the Trưng Sisters, Lady Triệu, and Lý Bí, as

well as continuous resistance against foreign invasions, Vietnam has built and sustained a state

with a strong and enduring national identity.

The relationship between nation and state in Vietnam is also linked to domestic and foreign

policies, as well as the spirit of national self-reliance. These factors have enabled Vietnam not

only to overcome challenges but also to assert its position in the region and on the international

stage.

In the current era of globalization, Vietnam is facing both significant opportunities and

challenges. Integration into the global economy and culture offers chances for development,

cultural exchange, economic growth, and expanded international influence. However,

globalization also presents risks such as the erosion of cultural identity, the weakening of

political sovereignty, and increasing social divisions. These issues require Vietnam to adopt a

flexible strategy that balances economic development with the preservation of national identity

and independence.

This study will analyze the relationship between the nation and the state in Vietnam, as well as

Vietnam's interaction with the global system, through four main parts:

 

1. Basic Concepts of Nation and State: Clarifying definitions and characteristics of nation

and state, as well as their roles in shaping Vietnam’s identity and position within the

international system.

2. The Formation and Development of the Vietnamese Nation–State: Summarizing the

historical process of nation-building and defense, highlighting unique cultural, social, and

political characteristics.

3. The Impact of Globalization on Nation–States: Analyzing the opportunities and

challenges globalization brings, particularly regarding its effects on sovereignty, culture,

economy, and national identity.

4. Vietnam’s Response to Globalization: Discussing strategies and policies aimed at

protecting national identity, strengthening sovereignty, and promoting sustainable

development amid the turbulent globalization of the 21st century.

With a comprehensive approach, this study aims to draw important lessons for Vietnam as it

continues its path of international integration.

 

CHAPTER I – CONCEPTS

 

1. What is a State?

The concept of the "state" has undergone a long process of development, evolving from ancient

to modern times and reflecting different nuances across historical periods. In ancient civilizations

such as Egypt, Mesopotamia, and Greece, states were often intertwined with divine authority and

territorial control, with political leaders simultaneously serving as religious figures. These early

state entities were organized into city-states and kingdoms, with power concentrated in a ruler or

a dynasty.

However, the modern concept of the "state" - a sovereign entity with a stable population and

defined territory - gradually took shape between the 16th and 18th centuries in Europe. A major

turning point came with the Treaty of Westphalia in 1648, when nations on the continent

mutually recognized the principle of state sovereignty and non-interference in each other’s

internal affairs. This treaty laid the foundation for the modern state system, where each state is an

independent entity with territorial control and the authority to protect its citizens from external

interference.

The term "quốc gia" can be translated into English as either "state" or "nation," depending on the

context. "State" emphasizes the political-legal dimension, including territorial control, law

enforcement, and the organization of governing institutions such as the legal system, the

executive, judiciary, and legislature. In contrast, "nation" focuses on cultural, historical, and

communal consciousness, characterized by shared values such as language, customs, and

traditions.

The United Nations is a clear example of the coexistence of these two concepts. Its name,

"United Nations," not only distinguishes it from the "United States" but also reflects its mission

to protect the right of peoples to self-determination. Article 1, Clause 2 of the UN Charter

establishes this goal by emphasizing the right of peoples to self-determination, thereby

promoting the development of national communities and global peace and stability.

A case in point is Palestine, which has not yet attained full sovereignty or territorial control to

qualify as a complete state. In 2012, the United Nations recognized Palestine as a non-member

observer state - an acknowledgment of the right to self-determination of a nation, even in the

absence of a fully sovereign state.

 

2. Nation–State and Non-Ethnic State

The concept of the "nation–state" emerged strongly in the 18th and 19th centuries, particularly

following the American and French Revolutions. It is closely associated with the rise of

nationalism and the idea of the right to self-determination. Thinkers such as Jean-Jacques

Rousseau and John Stuart Mill shaped the ideal of a nation where national identity and political

sovereignty are intertwined, creating a common community based on language, culture, and

history.

This ideal became a political driving force behind the formation of states with ethnic, cultural, or

linguistic unity, in contrast to the multi-ethnic empires of the past, such as the Ottoman Empire

or the Austro-Hungarian Empire. In these new nation-states, the concept of the state was closely

tied to national consciousness and cultural tradition, forming a tight bond between national

identity and political sovereignty.

Two prominent examples are Germany and Italy. Before unification in the 19th century,

Germany consisted of separate principalities, even though most inhabitants shared a common

history, culture, ethnicity, and language. A shared national consciousness and the desire to

preserve German cultural identity in the face of external threats drove these political entities

toward unification into the modern German nation-state. Similarly, Italy was unified based on

nationalist ideals, as fragmented city-states such as Naples, Sicily, and Venice joined together to

form a single unified nation.

In short, the term "nation–state" typically refers to a country where the majority of the population

shares a common cultural, ethnic, and linguistic identity, or at least a set of shared values such as

culture, religion, or tradition. The existence of a nation–state helps reinforce community

solidarity, facilitates coherent social and economic policies, and limits internal ethnic conflict.

However, in the modern context, this model can sometimes lead to issues such as ethnic conflicts

and racial discrimination.

In contrast to the "nation–state" is the "non-ethnic state," which is characterized by:

- Cultural and ethnic diversity: Non-ethnic states usually consist of multiple ethnic and

cultural groups, without a single group dominating culturally or politically. In other

words, a non-ethnic state’s national identity is not based on a single ethnic group but is

formed through shared values.

- Equal citizenship: In a non-ethnic state, citizenship serves as the primary basis for social

cohesion. Every citizen, regardless of ethnic background, has equal legal rights and

obligations. This fosters social justice and reduces ethnic tensions.

- National identity based on shared values: Unlike nation–states, the national identity in

non-ethnic states is built upon shared civic values rather than a singular cultural or

linguistic tradition linked to a specific ethnic group.

The United States is a prime example of a non-ethnic state. Known as a "nation of immigrants,"

the U.S. builds its national identity on shared values of freedom, democracy, and citizenship,

where diverse ethnic groups are all part of the national community. Similarly, Canada, with its

official multicultural policy, emphasizes the protection of citizenship rights and the respect for

different ethnic groups. Switzerland, with its four official languages and multiple ethnic

communities, also exemplifies a non-ethnic state, where national unity is maintained through a

federal political system and democratic principles.

In summary, in a non-ethnic state, national solidarity is based not on a particular ethnic identity

but on the principles of citizenship and shared values such as liberty, democracy, human rights,

and the rule of law.

In English, the term; non-ethnic state" is the accurate translation of; quốc gia phi dân tộc, not ;non-nation state. As previously discussed, nation; and;state; can both translate;quốc gia;

but; nation; emphasizes cultural and ethnic aspects, whereas;state; highlights political and legal

factors. Using; non-nation state; could cause confusion by implying a lack of nationhood, while; non-ethnic state; clearly refers to a state without ethnic homogeneity.

 

3. The Nation–State: A Dualistic Concept

The concept of the "nation–state" is inherently dualistic because it can be viewed simultaneously

as a political–legal entity and as a cultural–social entity.

From a political–legal perspective, a state requires territorial sovereignty, a legal system, and

political institutions to manage society and maintain national stability. From a cultural–social

perspective, the nation–state nurtures a shared identity based on language, culture, traditions, and

values, fostering a sense of community and national pride.

This not only suggests the coexistence of two entities but also reflects their mutual

interdependence. National identity drives the construction of the state, while the state preserves,

protects, and develops national identity. In other words, the "nation–state" provides the

foundation for national pride and political unity.

Depending on historical and social contexts, there are two main approaches to this concept: the

nation creates the state and the state creates the nation.

According to the "nation creates the state" view, a community with a shared cultural identity can

evolve into a state when it reaches a high level of social organization. This theory emphasizes

that linguistic, cultural, and traditional unity plays a crucial role in the formation of a state—the

state is the product of national identity. The nationalist movements in 19th-century Europe,

particularly in Germany and Italy, are clear evidence of this approach.

In the "state creates the nation" approach, the state plays a constructive role in shaping and

reinforcing national identity through political - legal institutions and community development

policies, especially in contexts where there is no ethnic, linguistic, or cultural homogeneity. In

this case, national identity is not derived from a single ethnic or cultural group but is the product

of integration and development within a multicultural environment.

Here are some examples of how appropriate political institutions can sustain national unity in

multi-ethnic contexts:

Canada, with its bilingual English - French policy and official multiculturalism, has helped

harmonize differences and created an environment where diverse ethnic communities coexist and

contribute to the nation’s development. Canadian law protects indigenous rights while

encouraging the integration of immigrant groups, making it a model of diversity in unity.

Switzerland has four official languages (German, French, Italian, and Romansh) and a federal

political system that grants high autonomy to regions. This structure preserves cultural and

linguistic diversity while maintaining national solidarity through shared democratic values,

neutrality, and social responsibility.

The European Union (EU) provides another example of multi-national integration. While each

member state retains its sovereign rights and self-determination, they voluntarily share power

and increase mutual dependence to build a community based on shared values of human rights,

the rule of law, and economic freedom. This represents a new model of cooperation where the

concept of the nation–state extends beyond geographical borders into the realm of; cooperative

sovereignty;

 

CHAPTER II – VIETNAM: NATION–STATE THROUGH THE FLOW OF HISTORY

 

1. A Millennia-Long Historical Legacy

The indigenous cultures dating back to the late third millennium BCE, as evidenced by

archaeological sites such as Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun, and Đông Sơn, serve as proof

of the existence of a distinct Vietnamese people with their own unique identity. Artifacts such as

Đông Sơn bronze drums, tools, and sculptures not only demonstrate a high level of technical

sophistication but also reflect a rich cultural value system and a strong sense of community. This

evidences an independent and developed culture, capable of resisting assimilation by larger

neighboring civilizations.

 

Đông Sơn Bronze Drum

 

The long history of the Vietnamese people is also evidenced by ancient Chinese historical

records. The Shang Shu Da Zhuan (尚書大傳), an official historical text from the Han dynasty

(206 BCE – 220 CE), recorded that in the year of Xin Mao under King Cheng of the Zhou

dynasty (1110 BCE), the Viet Thuong tribe (Viet Thuong Shi) from the southern region of Giao

Chi came to the Zhou capital to establish diplomatic relations and presented a white pheasant as

a gift. This event is considered the first recorded appearance of the Vietnamese people in Chinese civilization. Another historical text, the Book of the Later Han (Hou Hanshu 後漢書) by Fan Ye,

also mentions this event, indicating that the Vietnamese were already an organized people,

capable of autonomy and confident in diplomatic relations with neighboring states at a very early

stage.

The existence of the Viet Thuong tribe laid the groundwork for the formation of early states such

as Văn Lang and Âu Lạc, associated with legends of the Hùng Kings and An Dương Vương.

 

These early kingdoms were not merely primitive political structures but also powerful symbols

of unity and national identity. Văn Lang, under the rule of the Hùng Kings, is considered the first

state of the Vietnamese people, establishing a political system and social organization that laid

the foundation for a national consciousness and a deep sense of ethnic cohesion.

The Văn Lang–Âu Lạc period also witnessed the building and consolidation of national identity

through economic, cultural, and social activities. The legend of Saint Gióng, the child hero who

defended the nation from invaders at the age of three, is emblematic of the Vietnamese spirit of

autonomy and the deep-rooted sense of protecting national territory. Such legends and myths are

not only expressions of national pride but have also helped shape Vietnamese national identity

across generations.

 

2. The Ability to Preserve Identity Against Invasion and Assimilation

In 179 BCE, Zhao Tuo (Triệu Đà), a former Qin dynasty official who declared himself king of

Nam Viet (modern-day Guangdong, China), defeated An Dương Vương and annexed Âu Lạc

into Nam Viet. For nearly a thousand years thereafter, successive Chinese dynasties, including

the Han and Tang, continuously sought to assimilate the Vietnamese people through the

imposition of Chinese culture, writing systems, and governance policies. Chinese education,

customs, and culture were promoted, while indigenous Vietnamese culture was marginalized or

outright suppressed.

 

Facing such assimilation policies, the Vietnamese people resiliently preserved their cultural

identity, maintaining their language and unique traditions. Folk legends, village festivals, and

ancestor worship practices persisted and developed, nurturing national pride and a strong sense

of origin. The uprisings of the Trưng Sisters (in 40 CE), Lady Triệu (in 248 CE), and Lý Bí (in

541 CE), although ultimately unsuccessful, stand as enduring testaments to the Vietnamese spirit

of patriotism and the will to regain autonomy.

With the victory of Ngô Quyền at the Battle of Bạch Đằng River in 938 CE, Vietnam officially

ended a millennium of Chinese domination and established an independent state. Upon

ascending the throne the following year, 939 CE, Ngô Quyền chose Cổ Loa—the ancient capital

of Âu Lạc - as the nation's capital instead of Đại La, which had been the administrative center of

previous Chinese colonial rule, as a strong affirmation of national independence.

 

The Trưng Sisters. Đông Hồ folk painting.

 

In 944, after Ngô Quyền passed away, his brother-in-law, Dương Tam Kha, usurped the throne

and proclaimed himself as King Dương Bình. In 950, Ngô Xương Văn, Ngô Quyền’s second son,

overthrew Dương Tam Kha and ascended the throne under the title Nam Tấn Vương, restoring

the Ngô dynasty. However, after Ngô Xương Văn& #39; death in 966, domestic politics fell into

turmoil. Local warlords rose to seize power, creating twelve autonomous military regions (the; Twelve Warlords"), leading to the division of the country into separate territories. Only two years later, in 968, Đinh Bộ Lĩnh defeated the other eleven warlords, reunified the territory, and ended the fragmentation of power.

This event reflects the deep-rooted Vietnamese consciousness that while internal conflicts over

power might be unavoidable, such violent circumstances must never result in prolonged regional

separatism, as it would weaken the nation and invite foreign invasion, especially from feudal

China.

To affirm his authority and the nation's independence and sovereignty, Đinh Bộ Lĩnh proclaimed

himself Emperor the same year, adopting the title Đại Thắng Minh Hoàng Đế (Great Victory and

Enlightenment Emperor), and named the country Việt Cồ, meaning "Great Viet" (1). His

enthronement not only marked a new historical era but also laid an important foundation for the

development of a centralized feudal monarchy, strengthening the power and stability of the

Vietnamese state.

By the 13th century, the Mongol-Yuan forces launched three invasions of Đại Việt under the Trần dynasty (in 1258, 1284, and 1287), with each invasion involving 300,000 to 500,000 troops.

However, the Vietnamese people, with a spirit of; sacrificing to save the Fatherland; — embodied in the battle cry; Sát Thát; (Kill the Mongols) engraved on the warriors' arms—and under the brilliant leadership of Grand Prince Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại Vương, 1228–1300), forced

the world' s mightiest army to retreat in bloody defeat three times.

 

When the Song dynasty invaded Đại Việt in 1077, Commander-in-Chief Lý Thường Kiệt

(1019–1105) composed the famous poem Nam Quốc Sơn Hà (Mountains and Rivers of the

Southern Country) in classical Chinese, right on the Như Nguyệt River defense line:

 

南國山河

南國山河南帝居,

截然定分在天書。

如何逆虜來侵犯,

汝等行看取敗虛。

Mountains and Rivers of the Southern Country

The Southern country's mountains and rivers belong to the Southern Emperor.

This has been clearly ordained in the Book of Heaven.

 

How dare the invaders trespass?

They shall surely be defeated!

(Translation by Hoàng Xuân Hãn)

Undoubtedly, this is Vietnam’s first declaration of independence, affirming that the nation’s

territorial boundaries were sacred and inviolable. Along with Lý Thường Kiệt's brilliant military leadership, this resounding and heroic poem played a decisive role in rallying the fighting spirit of Đại Việt’s army and people, contributing significantly to defeating the Song invaders. This poetic declaration of independence continued to inspire future generations in their struggles for national liberation and defense.

 

At the end of 1788, when 290,000 Qing troops under General Sun Shiyi occupied the capital of

Thăng Long (present-day Hanoi), Tây Sơn leader Nguyễn Huệ ascended the throne under the

title Emperor Quang Trung. Shortly thereafter, he issued the Call to Arms (Hịch xuất quân) to

rally the entire army:

Strike to keep our hair long,

Strike to keep our teeth black,

Strike so that their wheels cannot turn back,

Strike so that their armor cannot return,

Strike so that the world knows heroes have a master.

The manifesto consists of only five lines with 35 characters, with the word; strike; (đánh)

repeated five times—each at the beginning of a line. This determined commitment to defending

national identity and sovereignty was realized through a swift and daring military campaign.

Within just a few days during the Tết (Lunar New Year) of the Year of the Rooster (1789), Tây

Sơn forces launched simultaneous, lightning-fast attacks from multiple directions, overwhelming

the Qing forces and forcing them to flee chaotically back to China.

 

Beyond defending the nation through military might, Emperor Quang Trung paid special

attention to strengthening the spirit of independence and self-reliance through education and

culture. Immediately after defeating the Qing army, he issued the Edict on Education (Chiếu lập

học), affirming: Building the nation must prioritize education, seek the principles of

governance, and urgently select talents. This policy reflected his far-sighted vision that

education would be the foundation of the country's prosperity and sustainable development.

 

Additionally, Quang Trung initiated the adoption of the Nôm script (Vietnamese demotic script),

which he called quốc âm (the national language), as the official written language in place of

Chinese characters. This was a major step in affirming cultural independence and laid the

foundation for the development of a national education system and literature rich in indigenous

identity. The person entrusted by Emperor Quang Trung to implement this cultural independence

strategy was Nguyễn Thiếp, a revered scholar widely respected as the; Master; (Phu Tử) (2).

 

From the 19th to the early 20th century, a series of patriotic movements - Cần Vương, Đông Du,

Đông Kinh Nghĩa Thục, Duy Tân, the Yên Bái uprising by the Vietnamese Nationalist Party

(Việt Nam Quốc Dân Đảng), and the Nghệ-Tĩnh Soviet movement led by the Communist Party

of Vietnam - rose up against the oppression, exploitation, and cultural assimilation policies of

French colonialism. Although these movements ultimately failed, they greatly strengthened

national consciousness and the spirit of resistance, laying the groundwork for the ultimate victory

in the struggle for independence.

 

In 1941, under the leadership of the Communist Party of Vietnam and Hồ Chí Minh, the League

for the Independence of Vietnam (Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội, abbreviated as Việt Minh)

was founded. This organization united all patriotic and nationalist currents into a common front

against Japanese fascists and French colonialists.

 

At the inauguration ceremony of Vietnam’s first republic on September 2, 1945, President Hồ

Chí Minh read the Declaration of Independence, affirming the nation’s sovereignty and freedom

to the world. The declaration was signed by members of the Provisional Government of the

Democratic Republic of Vietnam, including the father of the author of this paper, Minister Cù

Huy Cận (3).

 

The Provisional Government of the Democratic Republic of Vietnam, September 2, 1945.

President Hồ Chí Minh, front row, center. Minister without portfolio Cù Huy Cận (the author' father), top row, first from the right.

 

However, it took another thirty years for the Vietnamese people, under the leadership of the

Communist Party of Vietnam, to achieve full independence, sovereignty, and territorial

unification. This great victory was the result of two protracted resistance wars: against the

French (1945–1954) and against the Americans (1955–1975).

 

These two wars were not only military struggles but also ideological and political battles. The

victory at Điện Biên Phủ in 1954 not only defeated the French army but also marked the collapse

of colonialism on a global scale, strengthening the Vietnamese people's belief in their right to self-determination and elevating Vietnam’s position on the international stage.

 

In summary, the resistance wars against the French and the Americans were not only glorious

chapters in Vietnam’s history of resisting foreign aggression but also played a foundational role

in shaping and consolidating the national and patriotic consciousness. The values of

independence, freedom, sovereignty, and territorial unity have been deeply ingrained in the

minds of every Vietnamese citizen, becoming a powerful driving force for building and

defending the nation both now and in the future.

 

CHAPTER III – NATION - STATE IN THE CONTEXT OF GLOBALIZATION

Globalization is the process of connecting and integrating countries, economies, societies,

cultures, and politics into a global system, driven by advances in technology, trade, and

international relations. With the explosion of information technology, the internet, and the

dramatic expansion of free markets since the late 20th century, economic, cultural, and social

 

globalization has become increasingly powerful. At present, the free movement of goods,

services, capital, and labor has greatly intensified. Naturally, globalization brings both

opportunities and challenges to nations in general, and nation-states like Vietnam in particular.

 

1. Opportunities

Globalization offers many opportunities for countries, especially in expanding their economies

and enhancing cultural exchanges. First, globalization enables countries to access global markets,

promoting trade, exports, and investment, thereby increasing GDP and developing key industries

such as high technology and distinctive cultural products. Countries like South Korea and Japan

have succeeded in combining industrial development with cultural products, advancing

industries like electronics, automobiles, and robotics while also promoting cultural exports such

as films, music, and comics, thus enhancing their global soft power.

Globalization also fosters cultural exchanges between nations, providing opportunities to

promote traditional cultural values. Countries can maintain and showcase their unique cultural

identities through international cultural events such as festivals, art exhibitions, and cultural

tourism programs. For example, Vietnam has introduced its cuisine, such as phở and bún chả,

and its festivals like the Lunar New Year (Tết), to the world, much like Thailand with its

Songkran festival and Pad Thai.

 

Information and communication technology also brings major opportunities for preserving and

developing culture. Social media platforms, mobile applications, and digital communication

tools help bring cultural values closer to the international community. Countries like India and

Mexico have used technology to develop their cultural and artistic industries while preserving

traditional values through virtual museums, cultural heritage websites, and folk art video-sharing

platforms.

Globalization also opens up opportunities for attracting foreign investment, helping countries

achieve sustainable development in tourism, manufacturing, technology, and agriculture.

Finally, globalization presents the opportunity to build a national brand, enhancing international

recognition and asserting national status. National marketing strategies can promote distinctive

products such as music, art, handicrafts, and cuisine. South Korea is a prime example,

successfully developing its national brand through the "Korean Wave" (Hallyu), promoting K-

pop, television dramas, and cuisine around the world.

 

2. Challenges

Globalization also presents significant challenges to nation-states, including the erosion of

cultural identity. The risk of cultural assimilation, particularly from Western media and

entertainment, can blur traditional values and customs. The strong influence of Western pop

culture - through film, music, and entertainment - may cause younger generations to forget local

cultural values, leading to the loss of traditions and languages preserved over generations.

 

Moreover, globalization can exacerbate economic inequality, as industries like technology and

finance thrive while traditional industries and rural areas are left behind, resulting in a widening

wealth gap and social instability.

Another challenge is the weakening of political sovereignty, as international and multinational

organizations such as the IMF, World Bank, and WTO require nations to comply with global

regulations, sometimes conflicting with domestic policies. This undermines the self-

determination of nations, particularly those that highly value independence and sovereignty.

International migration also presents both opportunities and challenges for social integration,

leading to cultural and racial tensions and putting pressure on public systems. Host countries

may feel strained by the perceived loss of traditional cultural identity, while migrants may face

discrimination.

 

Another serious challenge is the environmental impact caused by the exploitation of natural

resources to meet global consumption demands, such as deforestation, pollution, and loss of

biodiversity, exemplified by the devastation of the Amazon rainforest in Brazil.

Finally, dependence on global supply chains creates serious vulnerabilities, especially in the face

of unexpected events such as natural disasters, political conflicts, or pandemics. The COVID-19

pandemic is a clear example of supply chain disruptions, affecting economies and causing

shortages of essential goods.

 

These challenges require countries to find a balance between leveraging the benefits of

globalization and protecting core cultural values, ensuring sustainable development, and

maintaining political and economic independence.

 

CHAPTER IV – VIETNAM’S STRATEGY IN THE 21ST CENTURY

 

To fully harness the opportunities of globalization while preserving national

identity—integrating without assimilating - and to effectively address challenges, especially

territorial security threats from China, Vietnam needs to implement comprehensive and

coordinated strategies as follows:

1. Protecting and Promoting Cultural Identity

The first priority is to educate the younger generation about the nation's history, language, and

cultural values. Educational programs should be comprehensively designed to deeply integrate

heritage and traditional arts into the curriculum from primary to higher education. This will not

only build a strong foundation of awareness but also ignite national pride in future generations.

In addition, encouraging creativity in modern arts and culture is essential to preserve national

values while keeping pace with global trends. Specific initiatives could include:

Expanding the scale and content of Vietnam Cultural Heritage Day, Vietnam Ethnic Groups'

Cultural Day, and Vietnam Poetry Day, while establishing new cultural commemorations such as

Vietnamese Language Day, Vietnamese Folk Art Day, Vietnamese Traditional Attire Day,

Vietnamese Cuisine Day, Vietnamese Architectural Heritage Day, and Traditional Craft Village

Day.

 

Organizing more frequent folk art festivals, featuring traditional forms such as chèo, quan họ, ca

trù, tuồng, đờn ca tài tử, hát then, hát xoan, and water puppetry.

These activities would also foster community engagement and encourage broader participation in

preserving and promoting national cultural values, thereby creating a strong and sustainable

movement.

 

Moreover, Vietnam should vigorously promote the export of cultural products. This is not only a

means of showcasing cultural beauty but also a vital strategy for building a national brand. To

successfully implement this strategy, the cultural industry must be developed by supporting the

creation and production of high-quality cultural products that meet international tastes. At the

same time, cultural diplomacy should be enhanced by showcasing artistic works, cuisine, and

traditional attire at international events, thereby increasing the global presence and influence of

Vietnamese culture. Finally, promoting culture through tourism is crucial. In this spirit, cultural

tourism programs should be developed in connection with traditional craft villages, historical

sites, and folk festivals, allowing international visitors to experience Vietnamese culture more

profoundly.

Alongside internal resources, the Vietnamese government must fully recognize the vital role of

the overseas Vietnamese community, particularly the over two million Vietnamese Americans, in promoting Vietnamese culture as a form of soft power on a global scale.

Although many overseas Vietnamese have long settled abroad, they have maintained strong ties

with their homeland, preserving and developing traditional cultural values such as language,

customs, religion, cuisine, and the arts. They serve as bridges between Vietnam and the world

and actively contribute to promoting Vietnamese culture internationally. Their maintenance of

community organizations, Vietnamese language schools, and cultural events such as Tết Nguyên

Đán (Lunar New Year) and the Hùng Kings' Commemoration Day clearly demonstrates their efforts to preserve and promote national cultural identity.

 

However, a significant portion of the Vietnamese American community once served in or was

associated with the former Republic of Vietnam, which fought against communism. This history

creates differences in perspectives and relations with the current Vietnamese government. Many

still harbor negative memories and experiences related to the state. Therefore, building a

relationship between the Vietnamese government and the overseas Vietnamese community

requires caution, respect for differences, and a focus on fostering harmonious development

among all parties.

 

To maximize the overseas Vietnamese community’s role in protecting and promoting national

cultural identity beyond Vietnam’s borders, the government should implement specific measures,

including:

First, the government should proactively foster dialogue and connection with the overseas

Vietnamese community through forums, conferences, and cultural exchange programs. These

initiatives will enhance mutual understanding, help overcome historical and political differences,

and strengthen national solidarity.

Second, the government should support overseas Vietnamese community organizations,

especially activities focused on cultural preservation, Vietnamese language instruction, and the

organization of cultural events. Providing funding or collaborating on cultural and artistic

programs would help sustain and promote national cultural identity.

Third, the government should encourage overseas Vietnamese intellectuals and experts to

participate in research and national development activities, particularly in education, science, and

technology. This would not only contribute to Vietnam's development but also bridge generations

of Vietnamese at home and abroad.

Fourth, the government should continue to develop policies that support overseas Vietnamese,

ensuring they can positively contribute to the country's development without facing political or

bureaucratic barriers. This includes creating opportunities for overseas Vietnamese to invest, do

business, and engage in cultural development projects.

Fifth, the government should demonstrate respect for the historical experiences of those who

served the former regime in South Vietnam and create conditions for them to share their

experiences and contributions to national development. This approach would foster a relationship

based on mutual respect and trust.

In short, the overseas Vietnamese community, particularly in the United States, represents an

important force in protecting and promoting national cultural identity on a global scale. The

Vietnamese government must formulate a strategy of close cooperation with this community,

leveraging their potential in the fields of culture, education, science, and economics while

respecting political and historical differences. Through such efforts, a strong, united Vietnamese

community can be built - one that actively contributes to the nation's development.

 

2. Promoting Equitable Economic Development

Globalization brings major opportunities in trade and investment but also poses challenges in

ensuring social justice and reducing inequality. To address these issues, Vietnam needs to

formulate and implement a sustainable economic development strategy with a focus on

narrowing the gaps between regions and population groups. Supporting rural areas and remote

regions through priority policies in developing transportation, healthcare, education, and

telecommunications infrastructure is essential to bridge the urban-rural divide. At the same time,

the preservation and development of traditional crafts should also be emphasized by providing

technical support, financial assistance, and market expansion, thereby helping craft villages both

preserve cultural values and create jobs.

In parallel, Vietnam must strengthen the training of a high-quality workforce by developing

education and training in fields such as information and communication technology, science and

engineering, and innovation, while ensuring equal learning opportunities for all. Enhancing

collaboration between universities, research institutes, and businesses will help ensure that the

trained workforce meets the demands of the modern labor market.

Moreover, promoting green industries and renewable energy is an inevitable path. Industries

utilizing renewable energy sources such as solar and wind power should be prioritized, along

with building a circular economy to minimize negative environmental impacts. To cope with

climate change, Vietnam needs long-term policies, particularly in vulnerable areas such as the

Mekong Delta, through investment in dyke systems, sustainable agriculture improvements, and

water resource management.

Finally, ensuring fairness in access to development opportunities is also a critical objective.

Strengthening social safety nets, especially for vulnerable groups such as the poor, ethnic

minorities, and people with disabilities, will help ensure that no one is left behind. At the same

time, encouraging entrepreneurship and innovation, particularly in rural areas and in creative

industries, will foster comprehensive and sustainable economic development.

Experiences from countries with social, cultural, economic, geopolitical, and political

institutional similarities to Vietnam, such as Malaysia, Indonesia, Thailand, South Korea, and

China, will undoubtedly serve as particularly valuable references in formulating strategies to

promote equitable economic development.

 

3. Strengthening Sovereignty and Political Self-Determination

In the context where international integration is an inevitable trend, Vietnam must ensure that

integration does not lead to dependence on any particular country or international organization.

Vietnam's foreign policy must be built on the principles of flexibility and careful calculation to

safeguard national interests while enhancing its position and influence in international

organizations.

Vietnam needs to strengthen strategic partnerships with other countries, especially within

ASEAN and with key trading partners such as the United States, the European Union, Japan, and

South Korea. These partnerships should not only aim at promoting economic development but

also at protecting national interests and maintaining independence in international affairs. At the

same time, these relationships must be balanced to avoid falling under the influence of any one

side.

 

The government must be proactive in international negotiations, continuously enhancing

diplomatic capacity to ensure that Vietnam has a strong voice on global issues. Foreign policy

strategies should focus on maintaining and strengthening Vietnam’s autonomy, safeguarding

territorial sovereignty, and protecting economic interests both on land and at sea.

 

In addition, deeper participation in international organizations such as the United Nations, WTO,

APEC, and ASEAN should be seen as opportunities for Vietnam to expand its influence while

protecting national interests amid a shifting international order. Playing an active role in regional

and global initiatives not only strengthens Vietnam’s position but also ensures its self-

determination in matters crucial to national security and development.

By flexibly combining foreign policy with sovereignty protection strategies, Vietnam can

achieve deep and broad international integration while maintaining political autonomy, laying a

solid foundation for sustainable development in the future.

 

4. Addressing Challenges from China

China is Vietnam’s major trading partner but also poses serious challenges to the country's

territorial security and national sovereignty. Indeed, this northern neighbor seized the Paracel

Islands in 1984, occupied parts of the Spratly Islands in 1988, and continues to seek control over

the remaining Spratly Islands while repeatedly violating Vietnam’s sovereign rights in the South

China Sea. To effectively respond to these serious challenges, Vietnam must implement a

comprehensive strategy that combines skillful diplomacy, strengthened national defense, and

enhanced international cooperation.

 

First and foremost, Vietnam needs to continue maintaining and expanding strategic partnerships

with major powers, particularly the United States, Japan, India, and countries within the

European Union. Promoting economic, defense, and security cooperation with these countries

will not only strengthen Vietnam’s defense capabilities but also create a strategic balance against

China’s influence. In the near future, Vietnam should aim toward the possibility of establishing

military alliances with the United States (4) and other countries that share interests in preventing

China’s domination of the South China Sea, such as Australia, Indonesia, Malaysia, and the

Philippines (5).

 

At the same time, Vietnam must prioritize modernizing its military and strengthening its defense

capabilities by investing in advanced military technologies, developing strong naval and air

forces, and formulating effective territorial defense strategies. In addition, it is essential to

intensify patrol and surveillance activities in the South China Sea and to establish robust defense

systems to ensure maritime and island security.

On the diplomatic front, Vietnam should continue to strongly advocate at international forums

such as the United Nations, ASEAN, and international courts to oppose China’s acts of

aggression. These diplomatic efforts should be combined with mobilizing support from the

international community, especially democratic countries, to apply diplomatic pressure on China.

 

Dr. Cu Huy Ha Vu met with General Le Duc Anh, former President of Vietnam, on December 23,2007, and delivered a letter proposing that Vietnam form a military alliance with the United States to counter Chinese aggression.

 

On the other hand, Vietnam needs to minimize its dependence on China by diversifying export-

import markets and sources of supply, while strengthening economic relations with global

strategic partners. This will not only help ensure economic security but also reduce pressure from

China, especially regarding Vietnam’s sovereignty and territorial integrity in the South China

Sea.

Domestically, strengthening the legal system and institutions is a key factor in maintaining

resilience under all circumstances. A transparent government, a strong legal framework, and

national unity will provide a solid foundation to withstand external challenges.

By simultaneously implementing these measures, Vietnam can effectively neutralize challenges

posed by China, safeguard its territorial sovereignty, and ensure a peaceful and stable

environment for sustainable national development.

 

5. Sustainable Development and Environmental Protection

Vietnam needs to focus on promoting clean industries and gradually transitioning from

traditional development models to environmentally friendly ones, meeting the requirements of

sustainable development in the context of globalization and climate change. The government

should issue and implement policies to protect natural resources, strictly manage the exploitation

and use of resources, and promote measures to reduce air, land, and water pollution.

An important aspect is increasing participation in and implementation of international

agreements on environmental protection, such as the Paris Agreement on Climate Change. This

not only protects the nation’s long-term interests but also affirms Vietnam’s active role in the

international community.

 

In addition, the development and application of clean technologies and renewable energy,

including solar, wind, and biomass energy, should be accelerated. The government needs to

support businesses in investing in green industries, thereby minimizing negative environmental

impacts while opening up opportunities for sustainable economic development.

Promoting educational programs and public communication on environmental protection is also

an indispensable task, aimed at raising awareness among citizens and businesses about their role

in conserving natural resources and mitigating the effects of climate change.

In summary, by implementing comprehensive strategies ranging from policy reform and green

technology development to strengthening international cooperation, Vietnam will not only

protect the living environment for the current generation but also lay the foundation for a

sustainable and prosperous future.

 

6. Building Autonomous Supply Chains and Reducing External Dependence

Vietnam needs to focus on developing domestic processing and manufacturing industries to

reduce dependence on external sources, especially in the context of volatile global supply chains.

Building autonomous supply chains will not only ensure economic security but also enhance

Vietnam’s competitive position in the international market.

To achieve this goal, investment in research and development (R&D) must be intensified to

create high-quality technologies and products that meet domestic and export demands. Key

industries such as food processing, textiles, electronics, and high technology should be

prioritized, with strong support from government policies.

In addition, building and upgrading modern infrastructure, including transportation, logistics, and

energy systems, is a prerequisite to support efficient supply chains. At the same time, the

development of supporting industries, such as component manufacturing, raw materials, and

parts production, is essential to reduce dependence on imports and increase domestic value-

added.

The government should also promote collaboration between domestic and international

businesses, encouraging technology transfer and management expertise sharing. Moreover,

establishing specialized industrial parks and innovation centers will contribute to accelerating the

process of building autonomous supply chains.

Finally, to ensure sustainable development, policies should encourage the efficient use of

domestic resources, combined with the training of a high-quality workforce. This will be the

foundation for Vietnam not only to achieve autonomy in production but also to become an

important link in the global supply chain.

 

CONCLUSION

 

The concepts of "state" and "nation" are intimately connected, embodying the fusion of political

and cultural elements in the formation and development of every country. Vietnam, with its

proud and heroic history and unique culture, has demonstrated resilience and strength through its

struggles against foreign invasions and its resistance to forced cultural assimilation. These

enduring values have not only enabled Vietnam to assert its national independence and

sovereignty but have also laid a firm foundation for a strong nation-state deeply rooted in history,

culture, and the people’s will for self-determination

In the current context of globalization, Vietnam faces both tremendous opportunities and

significant challenges. Globalization offers potential for economic growth, cultural exchange,

and access to new knowledge, but it also poses risks of eroding traditional values and exerting

pressure on national sovereignty. This situation demands that Vietnam adopt a flexible and

creative strategy aimed at maximizing the benefits of international integration while preserving

and promoting its national cultural identity, maintaining independence, and upholding autonomy

on the global stage.

 

Specifically, to achieve prosperity, peace, and strength in an increasingly complex and rapidly

changing world, Vietnam must continue to implement the traditional strategy of "adapting the immutable to the myriad changes," making the preservation and development of national culture a central mission. Alongside this, building a strong economy closely linked to social

development and fairness will provide a solid foundation for the country’s sustainable and

independent growth.

 

Moreover, to effectively counter territorial encroachment by China, Vietnam must adopt a

pragmatic foreign policy, or realpolitik, focusing on strengthening relationships with major

powers that share common interests in resisting Beijing’s expansionist ambitions, with the

United States as a priority. Strengthening strategic cooperation will not only help Vietnam

protect its territorial sovereignty but also create favorable conditions for maintaining a peaceful

and stable environment conducive to the country’s comprehensive development.

Vietnam’s success will depend on its ability to harmonize deep integration into global

trends—including democratization—while safeguarding its core national values. By doing so,

Vietnam will not only preserve its unique identity but also affirm its position as a distinguished

nation-state, making a positive contribution to the development and stability of the modern

world.

 

NOTES

1. Quốc hiệu thời Đinh Tiên Hoàng là “Việt Cồ”, không phải “Đại Cồ Việt” (The national

title during the reign of Đinh Tiên Hoàng was "Việt Cồ, Đại Cồ Việt), Cù Huy Hà Vũ, Nghiên cứu lịch sử [Historical Research], January 17, 2024

 

2. Kiến nghị tổ chức kỷ niệm 300 năm năm sinh danh nhân Nguyễn Thiếp (Petition to

organize the 300th birth anniversary of Nguyễn Thiếp), Cù Huy Hà Vũ, Bauxite Việt

Nam, August 30, 2023.

3. Trăm Năm Huy Cận (A Hundred Years of Huy Cận), Cù Huy Hà Vũ, VOA Tiếng Việt,

May 31, 2019.

4. TS Cù Huy Hà Vũ: Đồng hành quân sự với Hoa Kỳ là mệnh lệnh của thời đại” (Dr. Cù

Huy Hà Vũ: Military Alliance with the United States is the Command of the Times, Cù

Huy Hà Vũ, VOA Tiếng Việt, July 26, 2010.

5. Hoa Kỳ và Đông Nam Á ' cần lập liên minh quân sự để chống Trung Quốc'” (The United

States and Southeast Asia Need to Form a Military Alliance to Counter China) Cù Huy

Hà Vũ, BBC News Tiếng Việt, April 15, 2022.

6. Nhắc đến Henry Kissinger và nhu cầu chọn chính trị thực tiễn cho Việt Nam ngày nay

(Referencing Henry Kissinger and the Need to Choose Realpolitik for Today's Vietnam),

Cù Huy Hà Vũ, BBC News Tiếng Việt, December 6, 2023.

 

C.H.H.V

 

- The author, Cu Huy Ha Vu, holds a Doctorate in Law and a Master’s degree in Literature

from the University of Paris, and graduated from the French National School of

Administration (École Nationale d' Administration ENA). He is a jurist, scholar, painter, and dissident, a former political prisoner of Vietnam, and a former official of the Vietnamese

Ministry of Foreign Affairs for 30 years. He currently resides with his wife, attorney Nguyen

Thi Duong Ha, in Garden Grove, California, United States.